Có 2 kết quả:

預估 yù gū ㄩˋ ㄍㄨ预估 yù gū ㄩˋ ㄍㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection

Bình luận 0